Trước tình hình là sau Hội nghị Thượng đỉnh COP 26 (tháng 11/2021), Thủ tướng Phạm Minh Chính công bố cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đến năm 2050 sẽ giảm phát thải ròng bằng 0. Từ đó đến nay, cùng sự vào cuộc của các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức xã hội về môi trường và doanh nghiệp rất mạnh mẽ.
Thế nhưng, sau nhiều cuộc hội thảo chúng tôi nhận thấy nhận thức của các doanh nghiệp còn nhiều khoảng cách, trong đó có dấu hiệu nhiều đơn vị có thể lợi dụng xu thế này để nhận tư vấn cho các doanh nghiệp sai cách, gây hậu quả đang tiếc trong tương lai.
Chúng tôi có cuộc trao đổi với ông Trần Thái – một chuyên gia, nhà tư vấn liên quan đến thị trường tín chỉ carbon quốc tế và có nhiều kinh nghiệm nhờ đã triển khai các dự án tại nhiều nước trên thế giới, để làm rõ hơn vấn đề này.
TCKTS: Như ông đã biết, gần đây sức nóng về tín chỉ carbon đang tăng dần với doanh nghiệp xuất khẩu. Cuối năm 2022, Liên minh châu Âu (EU) thông báo sẽ thực hiện Cơ chế điều chỉnh carbon qua biên giới (CBAM), một phần thuộc Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal – EGD) được khởi động từ năm 2019, nhằm giải quyết các thách thức liên quan đến khí hậu và môi trường.
Từ tháng 10/2023, với các mặt hàng nhập khẩu có nguy cơ ô nhiễm cao như thép, xi măng, phân bón, nhôm, hóa chất hữu cơ, nhựa… những lĩnh vực chiếm hơn 90% lượng khí thải công nghiệp tại EU, các nhà nhập khẩu sẽ phải báo cáo lượng khí thải có trong hàng hóa nhập khẩu.
Trong các quy định này thì từ năm 2026 nếu lượng khí thải vượt quá tiêu chuẩn của EU, họ sẽ phải mua “chứng chỉ khí thải” – tín chỉ carbon. Nếu không, EU sẽ đánh thuế carbon đối với tất cả hàng hóa xuất khẩu sang thị trường này dựa trên cường độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất tại nước sở tại.
Liệu đây có thật sự được coi là thời cơ cho các doanh nghiệp Việt Nam hay không.
Chuyên gia Trần Thái trong một dự án thủy điện tại miền Trung
Ông Trần Thái: Có, quy định mới về Cơ chế điều chỉnh carbon qua biên giới (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) có thể được coi là thời cơ cho các doanh nghiệp Việt Nam, nhất là đối với những doanh nghiệp xuất khẩu các mặt hàng có nguy cơ ô nhiễm cao như thép, xi măng, phân bón, nhôm, hóa chất hữu cơ, nhựa.
Dưới đây là một số lý do giải thích vì sao đây có thể được xem xét là cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam:
Kích thích cải thiện hiệu quả năng lượng: Để đáp ứng tiêu chuẩn của EU, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ buộc phải tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Điều này có thể dẫn đến giảm lượng khí thải và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
Khuyến khích sử dụng công nghệ xanh: Sự yêu cầu về tiêu chuẩn khí thải sẽ thúc đẩy việc đầu tư vào công nghệ xanh và sạch, giúp doanh nghiệp thích ứng với xu hướng công nghiệp 4.0 và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nâng cao uy tín và tiếp cận thị trường quốc tế: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải cao của EU có thể tăng cường uy tín của các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế, giúp mở rộng cơ hội xuất khẩu và tăng cường tiếp cận thị trường châu Âu.
Khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo: Việc giảm lượng khí thải có thể thúc đẩy việc đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo tại Việt Nam, giúp phát triển nguồn cung ổn định và giảm thiểu lượng khí thải từ nguồn năng lượng.
Hợp tác quốc tế và kết nối doanh nghiệp: Để tuân thủ các quy định mới, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế, cũng như kết nối với các công ty công nghệ tiên tiến, tăng cường chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, cải thiện quản lý năng lượng và hợp tác chặt chẽ với các cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ các quy định của EU và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Một dự án thủy điện miền Nam của chuyên gia Trần Thái
TCKTS: Nhiều chuyên gia cho rằng, ngay từ năm 2022 mang ý nghĩa đặc biệt khi việc ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu bước sang giai đoạn mới với nhiều quốc gia bắt tay thực hiện Thỏa thuận Paris. Chiến dịch cắt giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính nhận được sự hưởng ứng ngày càng rộng trong cộng đồng quốc tế.
Thế nhưng, trong nước chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp vẫn chỉ nghĩ về Hiệp định Kyoto mà chưa phân biệt được giữa Hiệp định Kyoto với Thỏa thuận Paris hiện nay có gì khác biệt. Ông có thể làm rõ vấn đề này được không?
Ông Trần Thái: Tất nhiên, để làm rõ vấn đề này, chúng ta cần phân biệt giữa Hiệp định Kyoto và Thỏa thuận Paris, cũng như hiểu sự khác biệt giữa tín chỉ carbon và tín chỉ xanh.
Hiệp định Kyoto và Thỏa thuận Paris:
Hiệp định Kyoto (Kyoto Protocol): Đây là một hiệp định quốc tế được ký kết tại Kyoto, Nhật Bản vào năm 1997, chính thức có hiệu lực từ năm 2005. Hiệp định này đặt mục tiêu cắt giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính đối với các quốc gia công nghiệp phát triển.
Thỏa thuận Paris (Paris Agreement): Được ký kết tại Paris, Pháp vào năm 2015, Thỏa thuận Paris tập trung vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris là giảm thiểu nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2 độ Celsius so với mức nhiệt độ tiền công nghiệp và nỗ lực hướng tới giảm dưới 1,5 độ Celsius.
Tín chỉ carbon và tín chỉ xanh:
Tín chỉ carbon (Carbon Credits): Đây là quyền chứng nhận cho việc giảm lượng khí thải hoặc thúc đẩy các hoạt động giảm thiểu lượng khí thải. Cụ thể, một tín chỉ carbon thường đại diện cho việc giảm 1 tấn khí thải CO2 tương đương.
Tín chỉ xanh (Green Credits): Tín chỉ xanh thường đề cập đến các giấy chứng nhận cho các hoạt động thân thiện với môi trường, bao gồm không chỉ việc giảm lượng khí thải mà còn các hoạt động như tái chế, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, bảo vệ động vật hoặc đa dạng sinh học.
Khách hàng ghé thăm dự án thủy điện của chuyên gia Trần Thái
Vận hành thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam: Để vận hành thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam, chính phủ và các cơ quan liên quan có thể thiết lập hệ thống quy định và tiêu chuẩn rõ ràng. Đồng thời, việc khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các dự án giảm thiểu khí thải và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo có thể được thực hiện thông qua các chính sách hỗ trợ, ưu đãi thuế, và thậm chí là hợp tác công-điều tư với các đối tác quốc tế.
Tất cả những nỗ lực này cùng nhau có thể giúp Việt Nam thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế và đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững, hướng tới một tương lai thân thiện với môi trường.
TSKTS: Dự kiến đến năm 2025, Việt Nam sẽ bắt đầu vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon và đến năm 2028 sẽ hoạt động chính thức.
Như vậy, thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market – VCM) là nơi giao dịch các khoản tín dụng được chứng nhận phát hành từ các dự án carbon đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các công nghệ khí hậu mới, quá trình chuyển đổi xã hội công bằng và bảo vệ hệ sinh thái. Chúng ta nên hiểu điều này thế nào?
Ông Trần Thái: Thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market – VCM) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các công nghệ khí hậu mới, quá trình chuyển đổi xã hội công bằng và bảo vệ hệ sinh thái dưới các góc nhìn quan trọng sau đây:
Khuyến khích sự tự nguyện và tự chủ: Thị trường carbon tự nguyện tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức tham gia tự chủ trong việc giảm lượng khí thải của họ. Thay vì bị buộc phải tuân thủ các quy định, các đơn vị có thể tự nguyện mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của họ.
Hỗ trợ công nghệ bền vững mới: Tiền thu được từ việc bán tín chỉ carbon có thể được sử dụng để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới và sạch hơn. Điều này khuyến khích sự đổi mới và thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải.
Chuyển đổi xã hội công bằng: Thị trường carbon tự nguyện có thể tạo ra cơ hội cho các dự án giảm thiểu khí thải ở các quốc gia đang phát triển hoặc trong các cộng đồng có thu nhập thấp. Những dự án này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tạo ra cơ hội việc làm và hỗ trợ cho những người dân địa phương.
Bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học: Việc hỗ trợ các dự án giảm thiểu khí thải thông qua thị trường carbon tự nguyện đồng thời còn giúp bảo vệ môi trường và hệ sinh thái. Giảm lượng khí thải giúp giảm căng thẳng lên các hệ sinh thái và giữ cho các loài động vật và thực vật có môi trường sống tự nhiên.
Tạo lập cộng đồng tài trợ: Thị trường carbon tự nguyện tạo ra một cộng đồng các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu. Sự hợp tác trong thị trường này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tạo ra cơ hội cho việc học hỏi và trao đổi kinh nghiệm giữa các thành viên trong cộng đồng này.
Tóm lại, thị trường carbon tự nguyện không chỉ đơn thuần là nơi mua bán tín chỉ carbon, mà còn là một công cụ quan trọng hỗ trợ cho việc giảm lượng khí thải toàn cầu, tạo điều kiện cho sự đổi mới công nghệ và giúp bảo vệ môi trường và hệ sinh thái của chúng ta.
Chuyên gia Trần Thái và đối tác trong một dự án
TCKTS: Chúng tôi hiểu rằng, một dự án không thể phát hành tín chỉ carbon và nhận thanh toán, trừ khi chứng minh kết quả đo được và có thể xác minh bởi một bên thứ ba trong việc giảm hoặc bớt khí thải. Có những quy định quốc tế nghiêm ngặt định rõ phương pháp và phạm vi của các dự án hành động vì khí hậu. Thật sự cơ chế vận hành này như thế nào, xin ông làm rõ.
Ông Trần Thái: Cơ chế vận hành của thị trường carbon và việc phát hành chứng chỉ carbon được xác định bởi các quy định quốc tế và các tiêu chuẩn chuẩn xác, minh bạch. Dưới đây là cách cơ chế này thường hoạt động:
Xác định dự án giảm khí thải: Đầu tiên, một dự án giảm khí thải cần được xác định. Đây có thể là một dự án về năng lượng tái tạo, quản lý rừng, quản lý chất thải, hay bất kỳ hoạt động nào khác có thể giảm lượng khí thải hoặc ngăn chặn sự phát thải của chúng.
Đo lường và ghi nhận khí thải: Các dự án cần phải đo lường và ghi nhận lượng khí thải trước và sau khi triển khai các biện pháp giảm thiểu. Sự chênh lệch giữa các lần đo này là lượng khí thải giảm được và là cơ sở để xác định số lượng chứng chỉ carbon được phát hành.
Xác minh bởi bên thứ ba: Thông thường, kết quả đo lường và giảm lượng khí thải cần được xác minh bởi một bên thứ ba độc lập. Đây là một tổ chức hay cá nhân có chuyên môn cao về đo lường khí thải và có thể xác minh rằng các con số được báo cáo là chính xác và đáng tin cậy.
Phát hành chứng chỉ carbon: Sau khi xác minh, các chứng chỉ carbon được phát hành. Mỗi chứng chỉ này đại diện cho một lượng cụ thể của khí thải đã được giảm bớt. Chúng có thể được bán trên thị trường carbon.
Giao dịch trên thị trường carbon: Các doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu mua chứng chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của họ có thể mua chúng từ các dự án đã được chứng minh và xác nhận. Giao dịch này có thể xảy ra trên các sàn giao dịch carbon hoặc thông qua các thỏa thuận song phương.
Theo dõi và báo cáo: Các dự án cần liên tục theo dõi và báo cáo về việc duy trì các biện pháp giảm khí thải và lượng khí thải thực tế để đảm bảo tính minh bạch và nhất quán của thị trường carbon.
Điều này đảm bảo rằng việc giảm lượng khí thải không chỉ là một cam kết trên giấy, mà còn được đo lường, xác minh và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo rằng các nỗ lực giảm thiểu khí thải là hiệu quả và đáng tin cậy.
Vòng đời phát triển dự án carbon
TCKTS: Trong nhiều cuộc hội thảo gần đây, con số ước tính được nhắc đến rằng là Việt Nam có thể bán ra 57 triệu tín chỉ carbon rừng cho các tổ chức quốc tế, nếu tính theo giá tối thiểu năm đô la Mỹ thì có thể thu về hàng trăm triệu đô la Mỹ. Đó là chưa kể thị trường năng lượng tái tạo, nông nghiệp…
Đặc biệt, với nhiều dự án năng lượng tái tạo đã được đóng điện cũng như nguồn điện sạch đã được tạo ra, chứng chỉ năng lượng tái tạo (I-REC) sẽ được cấp và dần sẽ tạo thị trường chứng chỉ xanh. Những quy đổi ở đây giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon diễn ra cụ thể ra sao?
Ông Trần Thái: Quy đổi giữa tín chỉ xanh (như I-REC) và tín chỉ carbon (CER) diễn ra dựa trên một số tiêu chí và quy định nhất định. Dưới đây là cách mà quy đổi giữa hai loại tín chỉ này có thể diễn ra:
Nguồn gốc năng lượng: Tín chỉ xanh (I-REC) thường được cấp cho nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, hoặc các nguồn năng lượng tái tạo khác. Đối lập với đó, tín chỉ carbon (CER) thường được cấp cho các dự án giảm lượng khí thải, không nhất thiết phải liên quan đến năng lượng tái tạo.
Phạm vi và đơn vị đo lường: Tín chỉ xanh thường đo lường theo lượng năng lượng tái tạo sản xuất hoặc tiêu thụ (ví dụ: kilowatt-giờ hoặc megawatt-giờ), trong khi tín chỉ carbon đo lường lượng khí thải giảm được (ví dụ: tấn CO2).
Quy trình xác minh và xác nhận: Cả hai loại tín chỉ đều đòi hỏi quá trình xác minh và xác nhận độc lập. Tuy nhiên, quy trình này có thể thay đổi dựa trên tiêu chuẩn và quy định của từng loại tín chỉ.
Quy đổi giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon: Quy đổi giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon có thể diễn ra dựa trên tỷ lệ cụ thể giữa lượng năng lượng tái tạo và lượng khí thải giảm được. Ví dụ, một dự án năng lượng tái tạo có thể được quy đổi thành một số lượng tín chỉ carbon dựa trên lượng khí thải mà nó giảm được so với nguồn năng lượng không tái tạo tương đương.
Giá trị và thị trường: Giá trị của tín chỉ xanh và tín chỉ carbon thường phụ thuộc vào cung và cầu trên thị trường. Khi có nhiều tổ chức quốc tế hoặc doanh nghiệp tìm kiếm tín chỉ xanh để bù đắp lượng khí thải của họ, giá trị của tín chỉ xanh có thể tăng lên. Tuy nhiên, điều này cũng có thể phụ thuộc vào các quy định và chính sách của từng quốc gia và tổ chức quốc tế.
Như vậy, quy đổi giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon không phải là quy trình đơn giản và thường yêu cầu sự đánh giá cẩn thận dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và quy định của từng loại chứng chỉ và thị trường.
Một dự án đầu tư nhà máy viên nén của ông Trần Thái
TCKTS: Lời khuyên của ông đối với doanh nghiệp nên làm gì để tham gia vào thị trường tín chỉ Carbon, để nhận được những tín chỉ mà có thể trao đổi được trên thị trường quốc tế.
Xin ông làm rõ quy trình để tính toán và xác nhận của một tổ chức uy tín như thế nào để doanh nghiệp có những bước đi cụ thể, có sự đầu tư ngay từ ban đầu đúng và trúng, từ đó nhận được tín chỉ uy tín có thể mua bán trên thị trường này.
Ông Trần Thái: Để tham gia vào thị trường tín chỉ carbon và nhận được những tín chỉ có uy tín có thể trao đổi được trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chặt chẽ.
Dưới đây là một số lời khuyên và quy trình cụ thể để doanh nghiệp bắt đầu:
Tìm hiểu và tuân thủ quy định: Đầu tiên và quan trọng nhất, doanh nghiệp nên nắm vững quy định và tiêu chuẩn của thị trường tín chỉ carbon. Điều này bao gồm cách đo lường lượng khí thải, quy trình xác minh, và các tiêu chí đánh giá dự án.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Tìm các chuyên gia hoặc tổ chức có kinh nghiệm trong lĩnh vực giảm lượng khí thải và tín chỉ carbon để được tư vấn. Họ có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ về các yêu cầu và quy trình cần thiết.
Thực hiện dự án chứng minh được: Để nhận được tín chỉ carbon, doanh nghiệp cần triển khai các dự án giảm lượng khí thải hoặc nâng cao năng suất sử dụng năng lượng tái tạo. Đây cần được thực hiện một cách minh bạch và đúng quy định.
Thành phẩm viên nén được làm từ gỗ
Xác minh chất lượng từ bên thứ ba: Để tăng uy tín, việc sử dụng các tổ chức xác minh và chứng minh chất lượng từ bên thứ ba (third-party verification) là quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng các con số về giảm lượng khí thải là chính xác và đáng tin cậy.
Theo dõi và báo cáo liên tục: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống để theo dõi và báo cáo về việc duy trì các biện pháp giảm khí thải và lượng khí thải thực tế. Điều này đảm bảo rằng dự án của họ duy trì được chất lượng theo thời gian.
Quy trình tính toán và xác nhận
Thu thập dữ liệu: Đầu tiên, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu về lượng khí thải trước khi triển khai dự án và sau khi dự án hoàn thành.
Tính toán lượng khí thải giảm được: Sử dụng phương pháp và công cụ tính toán chuẩn để xác định lượng khí thải giảm được do dự án. Điều này thường liên quan đến sử dụng các công thức toán học hoặc các mô hình tính toán.
Xác nhận từ bên thứ ba: Gửi dữ liệu và kết quả tính toán đến một tổ chức xác minh chất lượng từ bên thứ ba. Họ sẽ kiểm tra và xác nhận xem lượng khí thải giảm được có đáp ứng các tiêu chuẩn không.
Nhận tín chỉ carbon: Sau khi xác minh, doanh nghiệp sẽ nhận được chứng chỉ carbon tương ứng với lượng khí thải giảm được. Chứng chỉ này có thể được sử dụng để bán trên thị trường quốc tế.
Nhìn chung, việc tham gia vào thị trường tín chỉ carbon đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và sự đầu tư trong việc thiết lập và duy trì các dự án giảm khí thải. Sự minh bạch, đáng tin cậy và theo dõi liên tục là chìa khóa để thành công trong thị trường này.
TCKTS: Xin cám ơn ông về cuộc trao đổi này
Nguồn: toancanhkinhteso.vn